Có 2 kết quả:

应力场 yìng lì chǎng ㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ應力場 yìng lì chǎng ㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stress field

Từ điển Trung-Anh

stress field